
-
Toyota Industries
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Toyota Industries 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
17.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
17.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
17.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
17.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
17.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
17.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
04.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
11.05.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
10.05.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.05.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.01.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
17.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
17.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
17.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
17.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
17.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
17.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
11.05.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
10.05.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.05.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.01.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
04.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |