
-
Buducnost Nữ
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Buducnost Nữ 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
07.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
03.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
03.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
20.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
20.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
20.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
20.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
10.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
07.02.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
07.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
03.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
03.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
20.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
20.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
20.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
20.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
10.07.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
01.08.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|