
-
Boulogne
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Boulogne 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.05.2025 |
Chuyển nhượng
|
|
|
06.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
26.12.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
23.12.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
18.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
08.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
07.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
29.07.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.05.2025 |
Chuyển nhượng
|
|
|
26.12.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
23.12.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
18.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
29.07.2024 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
06.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
08.08.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |