Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 14 | 42:19 | 44 |
2
![]() |
18 | 11 | 41:23 | 38 |
3
![]() |
18 | 11 | 38:20 | 38 |
4
![]() |
18 | 11 | 35:15 | 37 |
5
![]() |
18 | 8 | 36:29 | 28 |
6
![]() |
18 | 8 | 25:27 | 28 |
7
![]() |
18 | 7 | 35:28 | 26 |
8
![]() |
18 | 7 | 19:24 | 26 |
9
![]() |
18 | 7 | 26:28 | 25 |
10
![]() |
18 | 5 | 24:27 | 23 |
11
![]() |
18 | 5 | 25:34 | 20 |
12
![]() |
18 | 5 | 22:38 | 17 |
13
![]() |
18 | 4 | 27:33 | 16 |
14
![]() |
18 | 3 | 22:39 | 13 |
15
![]() |
18 | 2 | 15:29 | 11 |
16
![]() |
18 | 2 | 15:34 | 8 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Rớt hạng - Jia League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.