Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
16 | 11 | 31:14 | 35 |
2
![]() |
16 | 10 | 22:7 | 33 |
3
![]() |
16 | 10 | 23:7 | 32 |
4
![]() |
16 | 10 | 23:14 | 31 |
5
![]() |
16 | 9 | 23:14 | 30 |
6
![]() |
16 | 8 | 22:14 | 27 |
7
![]() |
16 | 6 | 20:26 | 19 |
8
![]() |
16 | 4 | 10:13 | 18 |
9
![]() |
16 | 4 | 11:17 | 17 |
10
![]() |
16 | 3 | 20:25 | 15 |
11
![]() |
16 | 0 | 6:23 | 6 |
12
![]() |
16 | 0 | 15:52 | 4 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.