Bán kết
participant
Tanzania Prisons
1
3
participant
Fountain Gate
1
1
participant
Fountain Gate
participant
Stand U.
Chung kết
participant
Tanzania Prisons
participant
Fountain Gate
3
2
participant
Stand U.
1
0
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Young Africans 30 27 83:10 82
2 Simba 30 25 69:13 78
3 Azam 30 19 56:19 63
4 Singida Black Stars 30 17 45:26 57
5 Tabora United 30 10 28:45 38
6 JKT Tanzania 30 8 27:27 36
7 Mashujaa 30 8 29:33 35
8 Coastal Union 30 8 26:31 35
9 Namungo 30 9 28:36 35
10 Kinondoni MC 30 9 26:43 35
11 Pamba 30 8 22:33 34
12 Dodoma Jiji 30 9 31:49 34
13 Tanzania Prisons 30 8 26:46 31
14 Fountain Gate 30 8 32:58 29
15 Kagera Sugar 30 5 22:41 23
16 KenGold 30 3 22:62 16
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
  • Ligi Kuu Bara (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.