Trận đấu
Chung kết

Persipura Jayapura
2

Persibo Bojonegoro
1
Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 5 | 14:2 | 15 |
2
![]() |
6 | 3 | 8:8 | 9 |
3
![]() |
6 | 2 | 6:12 | 7 |
4
![]() |
6 | 1 | 8:14 | 4 |
- Liga 2 (Rớt hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
Bảng I | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 3 | 8:3 | 12 |
2
![]() |
6 | 3 | 9:5 | 12 |
3
![]() |
6 | 2 | 9:9 | 7 |
4
![]() |
6 | 0 | 8:17 | 1 |
- Liga 2 (Rớt hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
Bảng J | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
8 | 5 | 6:3 | 16 |
2
![]() |
8 | 4 | 12:10 | 13 |
3
![]() |
8 | 4 | 14:11 | 13 |
4
![]() |
8 | 3 | 10:8 | 12 |
5
![]() |
8 | 0 | 6:16 | 2 |
- Liga 2 (Rớt hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
Bảng K | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
8 | 5 | 8:5 | 16 |
2
![]() |
8 | 5 | 10:5 | 15 |
3
![]() |
8 | 4 | 18:6 | 14 |
4
![]() |
8 | 2 | 9:7 | 9 |
5
![]() |
8 | 0 | 3:25 | 2 |
- Liga 2 (Rớt hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.