Trận đấu
Bán kết

FAR Rabat
4
1

Al-Ittihad
1
3

Bourj FC
0
0

Al Wahda
3
1

Al-Merreikh
2
0

Tishreen
1
1

Al Shabab
1
4

Al Quwa Al Jawiya
1
0

Al-Hilal Omdurman
3
1

Manama Club
0
2

CS Sfaxien
0
1

Qatar SC
0
1

El Gaish
1
1

Al Ahly Tripoli
2
1

Al Nahda
2
3

Al Khaleel
0
0

Fhman
0
0

Monastir
4
2

Al-Muharraq
2
1

Al Seeb
0
2

Nouadhibou
4
0

Shabab Al Ordon
1
1

Al Kuwait
1
1

Saoura
0
1
Chung kết

FAR Rabat
0
0

Al Wahda
0
3

Tishreen
1
1

Al Shabab
1
3

Al-Hilal Omdurman
1
0

CS Sfaxien
0
2

Al Ahly Tripoli
4
0

Al Nahda
2
0

Monastir
2
1

Al-Muharraq
0
0

Nouadhibou
1
0

Al Kuwait
2
1
Tứ kết

Al Ittihad
1

Al Hilal
3

Al Shabab
1

Al Wahda
0

Al-Sadd
2

Al Shorta
4

Raja Casablanca
1

Al Nassr
3
Bán kết

Al Hilal
3

Al Shabab
1

Al Shorta
0

Al Nassr
1
Chung kết

Al Hilal
1

Al Nassr
2
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 5:2 | 9 |
2
![]() |
3 | 1 | 2:2 | 4 |
3
![]() |
3 | 0 | 1:2 | 2 |
4
![]() |
3 | 0 | 0:2 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Arab Club Champions Cup (Play Offs: Tứ kết)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 4:2 | 7 |
2
![]() |
3 | 1 | 4:4 | 4 |
3
![]() |
3 | 0 | 2:3 | 2 |
4
![]() |
3 | 0 | 1:2 | 2 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Arab Club Champions Cup (Play Offs: Tứ kết)
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 2:0 | 7 |
2
![]() |
3 | 1 | 5:2 | 5 |
3
![]() |
3 | 1 | 5:2 | 4 |
4
![]() |
3 | 0 | 1:9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Arab Club Champions Cup (Play Offs: Tứ kết)
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 5:1 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 4:3 | 6 |
3
![]() |
3 | 0 | 3:5 | 1 |
4
![]() |
3 | 0 | 2:5 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Arab Club Champions Cup (Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.