Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
33 | 25 | 89:34 | 81 |
2
![]() |
33 | 18 | 63:37 | 61 |
3
![]() |
32 | 18 | 67:44 | 59 |
4
![]() |
33 | 16 | 60:41 | 57 |
5
![]() |
33 | 16 | 50:35 | 57 |
6
![]() |
33 | 16 | 54:41 | 57 |
7
![]() |
33 | 16 | 63:46 | 54 |
8
![]() |
33 | 15 | 52:53 | 50 |
9
![]() |
33 | 14 | 38:39 | 49 |
10
![]() |
33 | 11 | 47:48 | 42 |
11
![]() |
33 | 13 | 49:46 | 41 |
12
![]() |
33 | 10 | 41:41 | 39 |
13
![]() |
33 | 10 | 32:51 | 36 |
14
![]() |
33 | 8 | 32:45 | 33 |
15
![]() |
33 | 7 | 36:52 | 33 |
16
![]() |
32 | 9 | 36:66 | 31 |
17
![]() |
33 | 8 | 37:74 | 30 |
18
![]() |
33 | 4 | 23:76 | 16 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Ligue 1 (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng - Ligue 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.