Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 6:2 | 7 |
2
![]() |
3 | 2 | 4:2 | 7 |
3
![]() |
3 | 1 | 5:4 | 5 |
4
![]() |
3 | 1 | 3:3 | 4 |
5
![]() |
3 | 1 | 3:3 | 4 |
6
![]() |
2 | 1 | 2:2 | 3 |
7
![]() |
2 | 0 | 1:4 | 0 |
8
![]() |
3 | 0 | 1:5 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - FNL 2 - Hạng A vàng (Mùa Xuân: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - FNL 2 - Hạng A bạc (Mùa Xuân: )
- FNL 2 - Hạng A bạc (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.