Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 13 | 47:20 | 42 |
2
![]() |
18 | 12 | 38:17 | 40 |
3
![]() |
18 | 11 | 35:14 | 37 |
4
![]() |
18 | 10 | 34:26 | 32 |
5
![]() |
18 | 9 | 31:19 | 30 |
6
![]() |
18 | 9 | 33:22 | 30 |
7
![]() |
18 | 4 | 19:41 | 16 |
8
![]() |
18 | 3 | 13:36 | 12 |
9
![]() |
18 | 3 | 14:44 | 10 |
10
![]() |
18 | 1 | 13:38 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Seria 10 (Nhóm Thăng hạng: )
- Liga 3 - Seria 10 (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
5
![]() |
10 | 10 | 37:10 | 60 |
6
![]() |
10 | 7 | 31:14 | 51 |
7
![]() |
10 | 4 | 22:25 | 29 |
8
![]() |
10 | 5 | 24:26 | 25 |
9
![]() |
10 | 2 | 14:29 | 19 |
10
![]() |
10 | 1 | 9:33 | 5 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Sighetu Marmatiei: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Sanatatea Cluj: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Viitorul Cluj: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Satu Mare: +10 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Mintiu Gherlii: +12 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Diosig: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)