Bán kết
participant
Sporting Liesti
participant
FC Bacau
participant
Stiinta Miroslava
1
3
participant
Unirea Branistea
2
4
participant
Vedita Colonesti
1
1
participant
Popesti Leordeni
0
1
participant
Calarasi
2
1
participant
CS Din. Bucuresti
4
1
participant
CS Blejoi
0
1
participant
Odorheiu
3
4
participant
CSO Filiasi
participant
Gloria Bistrita
participant
Unirea Alba-Iulia
1
0
participant
Ramnicu Valcea
0
2
participant
CSM Satu Mare
2
4
participant
Minerul Lupeni
2
0
participant
Politehnica Timisoara
1
3
participant
Baia Mare
2
1
Chung kết
participant
FC Bacau
3
3
participant
Unirea Branistea
1
2
participant
Vedita Colonesti
2
1
participant
CS Din. Bucuresti
4
1
participant
Gloria Bistrita
1
3
participant
Ramnicu Valcea
0
3
participant
CSM Satu Mare
2
2
participant
Politehnica Timisoara
0
1
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Odorheiu 18 11 41:16 37
2 Baicoi 18 11 32:12 37
3 SR Brasov 18 11 36:18 37
4 CSO Plopeni 18 8 27:14 31
5 Olimpic Zarnesti 18 7 29:33 24
6 Tricolorul Breaza 18 7 30:29 23
7 VSK Gyergyo 18 6 22:25 21
8 Cetate Rasnov 18 5 22:32 20
9 Kids Tampa Brasov 18 5 23:24 19
10 Tarlungeni 18 0 6:65 2
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Seria 6 (Nhóm Thăng hạng: )
  • Liga 3 - Seria 6 (Nhóm Rớt hạng: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Odorheiu 9 7 14:4 59
2 Baicoi 9 4 8:10 51
3 SR Brasov 9 3 15:9 50
4 CSO Plopeni 9 0 4:18 32
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Promotion Play Offs
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
  • Odorheiu: +37 điểm (Theo quy định của giải đấu) Odorheiu: +37 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Baicoi: +37 điểm (Theo quy định của giải đấu) Baicoi: +37 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • SR Brasov: +37 điểm (Theo quy định của giải đấu) SR Brasov: +37 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • CSO Plopeni: +31 điểm (Theo quy định của giải đấu) CSO Plopeni: +31 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main Trận Thắng H.Số Điểm
5 Olimpic Zarnesti 10 5 33:17 42
6 Kids Tampa Brasov 10 7 32:12 41
7 VSK Gyergyo 10 5 30:15 39
8 Tricolorul Breaza 10 3 15:15 36
9 Cetate Rasnov 10 3 30:17 32
10 Tarlungeni 10 0 2:66 2
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • Olimpic Zarnesti: +24 điểm (Theo quy định của giải đấu) Olimpic Zarnesti: +24 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Kids Tampa Brasov: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu) Kids Tampa Brasov: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • VSK Gyergyo: +21 điểm (Theo quy định của giải đấu) VSK Gyergyo: +21 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Tricolorul Breaza: +23 điểm (Theo quy định của giải đấu) Tricolorul Breaza: +23 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Cetate Rasnov: +20 điểm (Theo quy định của giải đấu) Cetate Rasnov: +20 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Tarlungeni: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu) Tarlungeni: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)