Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
11 | 10 | 46:2 | 31 |
2
![]() |
11 | 9 | 52:4 | 28 |
3
![]() |
11 | 8 | 48:7 | 26 |
4
![]() |
11 | 4 | 17:18 | 16 |
5
![]() |
11 | 4 | 16:32 | 16 |
6
![]() |
11 | 3 | 23:20 | 13 |
7
![]() |
11 | 4 | 12:29 | 13 |
8
![]() |
11 | 3 | 14:20 | 12 |
9
![]() |
11 | 4 | 18:26 | 12 |
10
![]() |
11 | 3 | 15:38 | 9 |
11
![]() |
11 | 1 | 12:27 | 6 |
12
![]() |
11 | 0 | 0:50 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Women (Apertura - Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga Women (Apertura - Play Offs: Tứ kết)
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.