Trận đấu
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
8 | 3 | 9:6 | 13 |
2
![]() |
8 | 2 | 7:5 | 12 |
3
![]() |
8 | 2 | 8:8 | 9 |
4
![]() |
8 | 2 | 8:7 | 9 |
5
![]() |
8 | 2 | 8:14 | 8 |
6
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Nhóm Championship: )
Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
10 | 6 | 18:12 | 19 |
2
![]() |
10 | 4 | 16:11 | 17 |
3
![]() |
10 | 3 | 8:9 | 14 |
4
![]() |
10 | 3 | 14:14 | 12 |
5
![]() |
10 | 3 | 10:13 | 12 |
6
![]() |
10 | 1 | 9:16 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Nhóm Championship: )
Nhóm 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 3 | 6:3 | 12 |
2
![]() |
6 | 1 | 5:4 | 8 |
3
![]() |
6 | 1 | 2:3 | 6 |
4
![]() |
6 | 1 | 3:6 | 4 |
5
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
6
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Nhóm Championship: )
Nhóm 4 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
8 | 5 | 11:6 | 16 |
2
![]() |
8 | 3 | 11:7 | 14 |
3
![]() |
8 | 2 | 8:10 | 9 |
4
![]() |
8 | 2 | 7:9 | 9 |
5
![]() |
8 | 1 | 2:7 | 5 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Premier League (Nhóm Championship: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
7 | 4 | 15:4 | 14 |
2
![]() |
7 | 4 | 8:2 | 14 |
3
![]() |
7 | 3 | 5:6 | 12 |
4
![]() |
7 | 3 | 7:5 | 11 |
5
![]() |
7 | 2 | 7:7 | 8 |
6
![]() |
7 | 1 | 5:8 | 7 |
7
![]() |
7 | 1 | 4:9 | 6 |
8
![]() |
7 | 0 | 3:13 | 2 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.