DTCL 14.17: Bản cập nhật TFT ngày 28/08 [Chính thức]

Rain Rain
Thứ sáu, 30/08/2024 11:00 AM (GMT+7)
A A+

Các thay đổi trong bản cập nhật DTCL 14.17, ra mắt ngày 28/08/2024 (thứ tư).

Đừng quên cập nhật Deal mới nhất của Thethao247.vn khi mua hàng trên Shopee! Xem hàng chục DEAL tại đây!

Dưới đây là chi tiết các thay đổi trong phiên bản DTCL 14.17 của tựa game Đấu Trường Chân Lý:

Bản cập nhật DTCL 14.17 bao giờ ra mắt?

Bản cập nhật DTCL 14.17 dự kiến ra mắt vào ngày 28/08/2024. Máy chủ sẽ đóng vào lúc 3h sáng và mở lại vào khoảng 8h sáng cùng ngày.

Hotfix DTCL 14.17B

DTCL 14.17B là phiên bản mid-patch với một vài thay đổi sửa lỗi không đáng chú ý.

Tóm tắt bản cập nhật

DTCL 14.17: Bản cập nhật TFT mới nhất 519520

Cửa hàng xoay tua

DTCL 14.17: Bản cập nhật TFT mới nhất 519521

Chế độ chơi Thử Thách Gà Máy

  • Sử dụng tướng, nâng cấp của mùa 12
  • Các cơ chế vàng, tăng cấp, cửa hàng vẫn giữ nguyên
  • Loại bỏ cơ chế bùa
  • 30 Vòng, 6 Trùm, 3 Mạng, càng ngày càng khó
  • Chế độ Hỗn Loạn với độ khó cao sẵn sàng thách thức những người chơi lão luyện

Cân bằng tướng

Tướng bậc 1

Jayce (Buff)

  • SMCK: 50 >>> 55

Ziggs (Buff)

  • Mana giảm từ: 0/50 >>> 0/40

Nomsy (Buff)

  • Sát thương tăng từ: 345/350/355% >>> 400/400/400%

Twitch (Buff)

  • Sát thương tăng từ: 160/160/160 >>> 180/180/190%

Soraka (Buff)

  • Sát thương tăng từ: 195/290/440 >>> 200/300/450
  • Hồi máu tăng từ: 100/120/150 >>> 120/140/180

Tướng bậc 2

Ahri (Nerf)

  • Sát thương cầu đi giảm từ: 140/210/325% SMPT >>> 135/200/310% SMPT
  • Sát thương chuẩn cầu về giảm từ: 90/135/210% SMPT >>> 85/125/195% SMPT

Akali (Nerf)

  • Sát thương phi tiêu giảm từ: 155/155/170% SMCK >>> 135/135/150% SMCK

Cassiopeia (Buff)

  • Tốc độ đánh cơ bản tăng từ: 0,75 >>> 0,8

Shyvana (Buff)

  • Sát thương phép mỗi giây tăng từ: 45/65/100% SMPT + 1% Máu >>> 50/70/110% SMPT + 1% Máu
  • Giáp & Kháng Phép cơ bản tăng từ: 40 >>> 45

Syndra (Buff)

  • Sát thương chính tăng từ: 205/310/480% SMPT >>> 215/325/500% SMPT
  • Sát thương lan sau khi cường hóa lần 1 (15 stack) tăng từ: 100/150/235% SMPT >>> 105/155/240% SMPT
syndra-54-1724726164.jpg
 

Tướng bậc 3

Hecarim (Buff)

  • Hecarim - Máu: 800 >>> 850

  • Hecarim - Năng Lượng: 0/50 >>> 0/40

  • Hecarim, Nội Tại Lao Tới - %SMCK: 50% >>> 120%

  • Hecarim, Nội Tại Lao Tới - SMPT: 100/150/240 >>> 80/120/195

  • Hecarim, Sát Thương Lan - SMCK: 130/130/140% >>> 145/145/155%

Jinx (Nerf)

  • Jinx - Sửa Lỗi: Giờ sẽ tính toán chính xác sát thương chuẩn cộng thêm với tổng SMCK thay vì SMCK cơ bản.

  • Jinx - SMCK: 55 >>> 50

  • Jinx, Kỹ Năng - Tốc Đánh: 105% >>> 100%

  • Jinx, Kỹ Năng - Tỉ Lệ SMCK Sát Thương Chuẩn: 35% >>> 25%

Mordekaiser (Nerf)

  • Lá chắn giảm từ: 200/250/325 >>> 210/250/300

Neeko (Nerf)

  • Hồi máu giảm từ: 18% >>> 15% + 100

Shen (Buff)

  • Tỷ lệ chống chịu tăng từ: 35/35/40% >>> 35/40/50%

Swain (Buff)

  • Máu tối đa khi biến hình tăng từ: 275/325/400 >>> 300/375/450
  • Sát thương mỗi giây giảm từ: 30/40/65 >>> 20/30/50
  • Máu tối đa khi đã biến hình tăng từ: 150/200/275 >>> 180/230/280
  • Giáp & Kháng Phép cơ bản tăng từ: 45 >>> 50

Veigar (Nerf)

  • Sát thương giảm từ: 200/300/480 >>> 240/330/475

Vex (Buff)

  • Lá chắn tăng từ: 350/405/480 >>> 380/430/480

Tướng bậc 4

Gwen (Nerf)

  • Nội Tại: Nhận điểm cộng dồn sau mỗi 2 lần tung chiêu >>> Mỗi 1 lần tung chiêu
  • Sát thương chính giảm từ: 125/190/570 >>> 95/145/430%
  • Sát thương cú cắt nhỏ giảm từ: 50/75/225% >>> 40/60/180%
  • Mana giảm từ: 0/40 >>> 0/30

Nami (Buff)

  • Sát thương bóng nước tăng từ: 220/330/1.500 >>> 240/360/1800

Nasus (Nerf)

  • Máu đánh cắp giảm từ: 400/600/5000 >>> 300/480/5000

Ryze (Nerf)

  • Số mục tiêu giảm từ: 4/4/6 >>> 3/3/6

Taric (Buff)

  • Phạm vi gây sát thương tăng từ: 2 ô >>> 2/2/3 ô

Tướng bậc 5

Briar (Buff)

  • Tốc độ đánh khi Hóa Cuồng tăng từ: 60/60/666% >>> 75/75/666%
  • Sát thương Cắn: 200/200/999% >>> 250/250/2.000%

Milio (Buff)

  • Sát thương tăng từ: 290/435/999 >>> 333/500/1000
  • Mana buff từ: 30/130 >>> 40/120

Morgana (Buff)

  • Sát thương Dơi tăng từ: 140/210/888 >>> 150/225/2000
  • Dơi gây sát thương chuẩn lên mục tiêu dưới: 25% Máu >>> 33% Máu

Xerath (Buff)

  • Sát thương tăng từ: 200/300/666 >>> 220/330/777
xerath-12-1724726132.jpg
 

Cân bằng tộc hệ

Bánh Ngọt (Buff)

Điểm bánh ngọt thưởng quà: 600/950/1325/1750/2200 >>> 600/975/1375/1800/2300

  • (2) 2 Đường, 12 SMCK và SMPT >>> 2 Đường, 20 SMCK và SMPT
  • (4) 4 Đường, 25 SMCK và SMPT >>> 4 Đường, 30 SMCK và SMPT
  • (6) 6 Đường, 35 SMCK và SMPT >>> 6 Đường, 40 SMCK và SMPT

Can Trường (Buff)

  • (6) 70 Giáp và Kháng Phép >>> 75 Giáp và Kháng Phép
  • (8) 120 Giáp và Kháng Phép >>> 140 Giáp và Kháng Phép

Hóa Hình (Buff)

  • (4) 15% Máu tối đa >>> 16% Máu tối đa
  • (6) 21% Máu tối đa >>> 24% Máu tối đa
  • (8) 30% Máu tối đa >>> 35% Máu tối đa

Hỏa (Nerf)

Ngưỡng hành quyết: dưới 12% Máu >>> dưới 10% Máu

Với mỗi 4 tro tàn bạn đã thu thập, đội của bạn nhận thêm 1% >>> Với mỗi 5 tro tàn bạn đã thu thập, đội của bạn nhận thêm 2%

  • (2) 12% Tốc độ đánh >>> 10% Tốc độ đánh
  • (4) 45% Tốc độ đánh >>> 40% Tốc độ đánh
  • (5) 70% Tốc độ đánh, và hành quyết tướng còn dưới 18% Máu >>> 55% Tốc độ đánh, và hành quyết tướng còn dưới 15% Máu

Kỳ Quái (Buff)

Sức mạnh Cựu Thần: 10% Sức Mạnh Phép Thuật với mỗi cấp sao Kỳ Quái >>> 12% Sức Mạnh Phép Thuật với mỗi cấp sao Kỳ Quái.

Quái Thú Ngàn Mắt - Mốc 7 Kỳ Quái (Buff)

  • Máu cơ bản: 1000 >>> 1100

Liên Hoàn (Buff)

Tỉ lệ kích hoạt 2 đòn đánh cộng thêm

  • (5) 55% tỉ lệ >>> 60% tỉ lệ

Ong Mật (Buff)

  • (5) 5 Con Ong >>> 6 Con Ong
  • (7) 8 Con Ong >>> 9 Con Ong

Phàm Ăn (Buff)

  • Briar - Khuếch Đại Sát Thương: 0.6% >>> 0.8%
  • Briar - Máu tăng mỗi lần cho ăn: 150 >>> 180
  • [Xúc Xắc Điên Cuồng] Briar, tộc/hệ Phàm Ăn, Sát Thương Mỗi Máu Đã Mất: 3% >>> 4%

Pháp Sư (Buff)

  • (7) 105% AP >>> 110% AP
  • (9) 135% AP >>> 150% AP

Thông Đạo (Nerf)

  • Sát thương ở mốc 6/8 giảm: 285/400 >>> 235/300
  • Cờ tăng tốc đánh ở mốc 6/8 tăng: 21/22% >>> 25/30%
  • Snax Poro hồi máu tăng: 6,5/7/7,5/9% >>> 7/8/9/15%

Thần Chú (Buff)

  • (4) Đội của bạn nhận 20 SMPT >>> Đội của bạn nhận 30 SMPT

Thời Không (Buff)

  • (4) ngưng đọng thời gian trong 2.5 giây, tướng Thời Không được tăng 35 SMPT >>> ngưng đọng thời gian trong 3 giây, tướng Thời Không được tăng 45 SMPT
  • (6) tướng Thời Không được tăng 60% Tốc độ đánh >>> tướng Thời Không được tăng 80% Tốc độ đánh

Thợ Săn (Buff)

  • (4) 40% SMCK, và tăng đến 65% sau khi tham gia hạ gục >>> 45% SMCK, và tăng đến 70% sau khi tham gia hạ gục
  • (6) 70% SMCK, và tăng đến 110% sau khi tham gia hạ gục >>> 80% SMCK, và tăng đến 120% sau khi tham gia hạ gục

Tiên Linh (Buff)

  • (6) Vương Miện Nữ Hoàng - Khuếch Đại Sát Thương: 45% >>> 50%
  • Tiên Linh, Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng (Tiên Linh 6) - Máu: 150 >>> 250

  • Tiên Linh, Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng (Tiên Linh 6) - Giáp/Kháng Phép: 30 >>> 40

  • Tiên Linh, Vương Miện Tiên Linh Vĩnh Hằng (Tiên Linh 9) - Khuếch Đại Sát Thương Ở 25 Cộng Dồn: 15% >>> 50%

Tiên Phong (Buff)

  • Phần trăm Chống Chịu khi có Lá Chắn: 10% >>> 10/10/15%

Ẩn Chính Hecarim (Buff)

Tướng có mang trang bị sẽ nhận thêm 8% Chống Chịu và Sức Mạnh Công Kích.

  • (4) 45% SMCK >>> 50% SMCK
  • (5) 70% SMCK >>> 80% SMCK

Ẩn Chính Xerath (Nerf)

Các kỹ năng sẽ gây thêm sát thương chuẩn với mỗi 3 Bùa bạn đã mua trong trận.

  • ST chuẩn: 3/5/7/10% >>> 3/5/6/9%

Ẩn Chính của Ấn (Buff)

Đội của bạn nhận Khuếch Đại Sát Thương với mỗi Ấn khác nhau được trang bị trên tướng của bạn. Vương Miện Chiến Thuật được tính 2 lần.

  • (2) 6% Khuếch Đại Sát Thương + 3% với mỗi Ấn >>> 8% Khuếch Đại Sát Thương + 2% với mỗi Ấn
  • (3) 9% Khuếch Đại Sát Thương + 5% với mỗi Ấn >>> 12% Khuếch Đại Sát Thương + 3% với mỗi Ấn
  • (4) 12% Khuếch Đại Sát Thương + 7% với mỗi Ấn >>> 18% Khuếch Đại Sát Thương + 4% với mỗi Ấn
  • (5) 15% Khuếch Đại Sát Thương + 10% với mỗi Ấn >>> 25% Khuếch Đại Sát Thương + 6% với mỗi Ấn

Nâng cấp / lõi công nghệ

Nâng cấp bậc bạc

  • Cấp Cứu Chiến Trường I - Ngưỡng Máu: 50% >>> 60%
  • Độc Hành I - Lá Chắn 25% Máu >>> Lá Chắn 20% Máu
  • Món Đồ Tăng Giá đã bị vô hiệu hóa do gặp lỗi, chúng tôi sẽ mở lại nó khi lỗi đã được khắc phục
  • Hộ Pháp I - Lá Chắn: 160 >>> 145
  • Tiếp Sức I - Tốc Đánh Ban Đầu: 6% >>> 8%

Nâng cấp bậc vàng

  • Nhiệm Vụ Tích Vàng: Một phần thưởng quá giá trị đã được cập nhật

  • Thăng Hoa không còn xuất hiện ở vòng 2-1

  • Thăng Hoa - Khuếch Đại Sát Thương: 50% >>> 60%

  • Báo Thù Cho Bại Binh - Thưởng Thêm Chỉ Số: 18% >>> 20%

  • Động Cơ Tăng Tốc - Tốc Đánh: 6% >>> 9%

  • Cấp Cứu Chiến Trường II - Ngưỡng Máu: 50% >>> 60%

  • Cấp Cứu Chiến Trường II - Máu Hồi Lại: 250-600

  • Deja Vu+ (Galio): Nhận 1 Galio 2 sao >>> Nhận 2 Galio

  • [Làm Lại] Ý Chí Rồng Thiêng: Nhận 1 Vuốt Rồng. Các tướng có mang Vuốt Rồng nhận 100 Máu và 10% Chống Chịu.

  • Linh Hoạt - Máu mỗi ấn: 25 >>> 10

  • Bạn Bè Phương Xa - Chỉ Số Chia Sẻ: 20% >>> 22%

  • Nhỏ Nhưng Có Võ đã bị loại bỏ

  • Đường Nung+ (Rumble) - Nhận 1 Rumble 2 sao >>> Nhận 2 Rumble

  • Thuốc Phép 201 - (Ma Thuật) SMCK & SMPT Tăng Thêm: 20% >>> 25%

  • Tiếp Sức II - Tốc Đánh Ban Đầu: 8% >>> 10%

  • Kiếm Phép - Sát thương: 150% >>> 120%

  • Hảo Ngọt+ (Nunu) - Nhận 1 Nunu 2 sao >>> Nhận 2 Nunu

  • Bổ Sung Quân Lực - Số Tướng 3 Vàng Nhận Được: 4 >>> 5

  • Chờ Đợi Xứng Đáng - Số Vòng Đấu Phải Chờ: 2 >>> 1

Nâng cấp bậc kim cương

  • Nóng Tính - Giáp & Kháng Phép: 30 >>> 35

  • Hoa Sen Nở Rộ III - Tỉ Lệ Chí Mạng: 10% >>> 12%

  • Thăng Hoa Tột Đỉnh - Khuếch Đại Sát Thương Cơ Bản: 15% >>> 20%

  • Thăng Hoa Tột Đỉnh - Khuếch Đại Sát Thương Khi Thăng Hoa: 45% >>> 50%

  • To Lớn & Mạnh Mẽ - Máu tối đa: 5% >>> 4%

  • Thích Mở Rộng - Vàng Ban Đầu: 10 >>> 15

  • Quỹ Phòng Hộ - Vàng: 20 >>> 22

  • Đầu Tư++ - Vàng: 36 >>> 45

  • Khuyến Mãi Kinh Nghiệm XP Ban Đầu: 8 >>> 12

  • Tiếp Sức III - Tốc Đánh Ban Đầu: 10% >>> 12%

  • Khổng Lồ Tí Hon - Vàng mỗi vòng: 1 >>> 2

  • Khổng Lồ Tí Hon+ - Vàng mỗi vòng: 1 >>> 2

  • Khổng Lồ Tí Hon+ - Vàng Ban Đầu: 15 >>> 8

Thay đổi nhỏ

  • AFK - Vàng: 18 >>> 20

  • Giả Dược - Tốc Đánh: 1% >>> 2%

  • Cháy Rụi giờ có thể xuất hiện ở vòng 2-1

  • Truy Cùng Diệt Tận - Ngưỡng Hành Quyết: 12% Máu >>> 10% Máu

  • Hộ Pháp II - Lá Chắn: 240 >>> 230

  • To Lớn & Mạnh Mẽ - Máu tối đa: 5% >>> 4%

Trang bị

Trang bị thường

  • Mũ Thích Nghi - SMPT Cơ Bản: 15 >>> 10

  • Huyết Kiếm - SMCK/SMPT Cơ Bản: 20 >>> 15

  • Bùa Xanh - SMCK/SMPT Cơ Bản: 20 >>> 15

  • Vương Miện Hoàng Gia - Giá Trị Lá Chắn: 30% >>> 25%

  • Kiếm Tử Thần - SMCK Cơ Bản: 55% >>> 50%

  • Thú Tượng Thạch Giáp - Giáp/Kháng Phép Cơ Bản: 30 >>> 25

  • Diệt Khổng Lồ - SMCK Cơ Bản: 30% >>> 25%

  • Diệt Khổng Lồ - SMPT Cơ Bản: 20% >>> 25%

  • Cuồng Đao Guinsoo - Tốc Độ Đánh Cơ Bản: 15% >>> 10%

  • Nỏ Sét - Máu: 150 >>> 100

  • Cung Xanh - Tốc Độ Đánh Cơ Bản: 25% >>> 20%

  • Nanh Nashor - SMPT Cơ Bản: 30 >>> 25

  • Nanh Nashor - Tốc Đánh Khi Kích Hoạt: 40% >>> 35%

  • Mũ Phù Thủy Rabadon - Khuếch Đại Sát Thương: 20% >>> 15%

  • Bùa Đỏ - Tốc Độ Đánh Cơ Bản: 40% >>> 35%

  • Dao Điện Statikk - Tốc Độ Đánh Cơ Bản: 20% >>> 15%

  • Trái Tim Kiên Định - Máu Cơ Bản: 250 >>> 200

  • Móng Vuốt Sterak - Máu Cơ Bản: 200 >>> 150

Trang bị ánh sáng

  • Mũ Thích Nghi (Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi) - Chống Chịu Cho Hàng Trước: 80 >>> 60

  • Mũ Thích Nghi (Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi) - SMPT Cộng Thêm Hàng Sau: 55 >>> 40

  • Bùa Xanh (Bùa Xanh Mát Lành) - SMCK & SMPT: 60 >>> 50

  • Áo Choàng Gai (Giáp Gai Hồng Hoa) - Giáp: 120 >>> 100

  • Vương Miện Hoàng Gia (Khiên Chắn Hoàng Gia) - Máu: 350 >>> 200

  • Vương Miện Hoàng Gia (Khiên Chắn Hoàng Gia) - SMPT: 50 >>> 40

  • Diệt Khồng Lồ (Diệt Ác Quỷ) - SMCK: 50% >>> 40%

  • Chùy Xuyên Phá (Chùy Thần Lực): Tốc Đánh: 40% >>> 30%

  • Chùy Xuyên Phá (Chùy Thần Lực): Khuếch Đại Sát Thương: 50% >>> 40%

  • Bàn Tay Công Lý (Găng Tay Thần Thánh) - SMCK & SMPT: 60% >>> 50%

  • Nỏ Sét (Nỏ Sét Ánh Sáng) - Máu: 350 >>> 200

  • Nỏ Sét (Nỏ Sét Ánh Sáng) - Kháng Phép: 50 >>> 40

  • Găng Bảo Thạch (Găng Ngọc Thạch) - SMPT: 65 >>> 55

  • Nanh Nashor (Món Quà Của Baron) - Tốc Đánh Khi Kích Hoạt: 80 >>> 65

  • Mũ Phù Thủy Rabadon (Mũ Thăng Hoa Rabadon) - Khuếch Đại Sát Thương: 50% >>> 33%

  • Huyết Kiếm (Huyết Thần Kiếm) - SMPT: 30 >>> 40

  • Kiếm Súng Hextech (Thánh Kiếm Hextech) - SMCK: 30 >>> 40

  • Kiếm Súng Hextech (Thánh Kiếm Hextech) - SMPT: 50 >>> 40

  • Dao Điện Statikk (Đao Quang Điện Statikk) - Sát thương: 80 >>> 95

Trang bị tạo tác

  • Huyết Trượng Tha Hóa Phần - %SMCK: 50% >>> 60%

  • Hỏa Tiễn Xương Cá - SMCK & Tốc Đánh: 35% >>> 40%

  • Đại Bác Hải Tặc - SMCK: 20% >>> 30%

  • Giáp Đại Hãn - Máu Cơ Bản: 150 >>> 50

  • Móng Vuốt Ám Muội - SMCK: 40% >>> 50%

  • Móng Vuốt Ám Muội - Tỉ Lệ Chí Mạng: 30% >>> 50%

Trang bị hỗ trợ

  • Tất cả các Trang Bị Hỗ Trợ sẽ bị giảm Máu từ 250 xuống còn 150

  • Lời Thề Hiệp Sĩ giữ nguyên (Máu Cơ Bản vẫn là 50)

Bùa

  • Bùa mới: (Giai đoạn 2/3) Gương Thần - 2v - Nhận 1 bản sao 1 sao của 1 tướng ngẫu nhiên bạn triển khai ở giao tranh trước.

  • Bùa mới: (Giai đoạn 3/4) Khiên Không Sao - 1v - Giao tranh tiếp theo: Nhận 300 Lá Chắn cho các tướng 1 sao của bạn.

  • Bùa mới: (Giai đoạn 3/4) Đồ Ăn An Ủi - 1v - Nhận 1 máu người chơi. Nhận thêm 2 máu nữa nếu bạn thua vòng giao tranh người chơi tiếp theo.

  • Bùa mới: (Giai đoạn 4+) Nhặt Nhạnh - 4v - Giao tranh tiếp theo: 2 tướng không có trang bị sẽ nhận 1 trang bị hoàn chỉnh tạm thời.

  • Bùa mới: (Giai đoạn 4+) Ma Tạo Tác- 2v - Nhận 1 Tạo Tác tạm thời trong 1 vòng đấu.

  • Hóa Tạo Tác đã bị loại bỏ

  • Chỉ 3 Vàng - Giá Bán: 2 >>> 1

  • Chỉ 4 Vàng - Giá Bán: 4 >>> 3

  • Lắp Ráp - Giá Bán: 10 >>> 12

  • Triệu Gọi Ấn - Giá Bán: 15 >>> 12

  • Lễ Nguyệt Tộc - Giá Bán: 2 >>> 3

  • Triệu Hồi Rồng - SMCK: 405 >>> 315

  • Siêu Thăng Hoa - Giá Bán: 1 >>> 0

  • Siêu Thăng Hoa - Thời Gian Chờ: 25 >>> 22 giây

  • Nghi Thức Cổ Đại (Kỳ Quái) - Tốc Độ Đánh: 10% >>> 20%

  • Đàn Ong Bận Rộn (Ong Mật) - Tốc Độ Của Ong: 15% >>> 25%

  • Gambit Hậu (Tiên Linh) - Giá Bán: 2 >>> 1

  • Bứt Tốc (Thời Không) - Giá Bán: 2 >>> 1

  • Dễ Như Ăn Kẹo (Bánh Ngọt) - Đường Nhận Được: 10 >>> 25

  • Thông Đạo Thuật (Cổng Dịch Chuyển) - Giá Bán: 2 >>> 0

  • Hỏa Cuồng (Hỏa) - Tàn Lửa Nhận Được: 8 >>> 10

  • Phun Lửa! (Rồng) - Giá Bán: 2 >>> 1

  • Đại Ẩn Chính (Ẩn Chính) - Giá Bán: 2 >>> 1

  • Đại Ẩn Chính (Ẩn Chính) - Khuếch Đại Sát Thương & Chống Chịu: 15% >>> 20%

  • Xerath Bùa Thăng Hoa, Chiến Xa - Giá Bán: 5 >>> 3

  • Xerath Bùa Thăng Hoa, Phán Quyết - Vàng Khi Thắng: 8 >>> 12

  • Xerath Bùa Thăng Hoa, Phán Quyết - XP Khi Thua: 12 >>> 20

  • Xerath Bùa Thăng Hoa, Người Tình - Giá Bán: 4 >>> 2

  • Xerath Bùa Thăng Hoa, Mặt Trời - Giá Bán: 40 >>> 32

  • Xerath Bùa Thăng Hoa, Thế Giới - Giá Bán: 36 >>> 30

Góp ý / Báo lỗi
Xem thêm