Thứ năm, 29/05/2025
74
Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Franchu
tiền đạo
(Karmiotissa)
Tuổi:
27 (12.05.1998)
Karmiotissa
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Franchu
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Karmiotissa
Cyprus League
7
0
-
-
0
0
24/25
DVTK
OTP Bank Liga
14
1
6.9
1
1
0
23/24
DVTK
OTP Bank Liga
13
2
6.8
0
1
0
22/23
FC Cartagena SAD
La Liga 2
27
2
6.7
0
7
0
21/22
Eibar
La Liga 2
8
0
6.5
0
1
0
20/21
Fuenlabrada
La Liga 2
32
1
6.8
2
2
0
19/20
Real Madrid B
Segunda Division B - Group 1
1
1
-
-
0
0
18/19
Real Madrid B
Segunda Division B - Group 1
3
3
-
-
0
0
17/18
Real Madrid B
Segunda Division B - Group 1
1
2
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
DVTK
Hungarian Cup
1
0
-
-
0
0
23/24
DVTK
Hungarian Cup
2
1
-
-
0
0
22/23
FC Cartagena SAD
Copa del Rey
2
1
-
0
0
0
20/21
Fuenlabrada
Copa del Rey
2
0
-
0
0
0
17/18
Real Madrid
Copa del Rey
2
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
16/17
Real Madrid U19
UEFA Youth League
5
2
-
1
1
1