Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
24 | 15 | 48:18 | 51 |
2
![]() |
24 | 13 | 41:21 | 46 |
3
![]() |
24 | 10 | 39:28 | 38 |
4
![]() |
24 | 7 | 22:17 | 35 |
5
![]() |
22 | 8 | 31:20 | 33 |
6
![]() |
24 | 8 | 25:23 | 32 |
7
![]() |
24 | 7 | 31:28 | 31 |
8
![]() |
23 | 8 | 27:33 | 29 |
9
![]() |
24 | 7 | 29:35 | 28 |
10
![]() |
24 | 5 | 24:31 | 25 |
11
![]() |
24 | 5 | 18:34 | 25 |
12
![]() |
24 | 4 | 18:32 | 23 |
13
![]() |
23 | 5 | 19:33 | 21 |
14
![]() |
24 | 4 | 20:39 | 21 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2
- Lọt vào (cúp quốc tế) - AFC Champions League 2 (Vòng loại: )
- V.League 1 (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - V.League 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.