Skoda Kushaq 2025 ra mắt tại Việt Nam với hai phiên bản cấu hình rõ rệt, nhắm tới đối tượng khách hàng có nhu cầu khác nhau. Nếu bản Ambition hướng tới sự thực dụng và tiết kiệm thì bản Style lại nhấn mạnh yếu tố tiện nghi và công nghệ. So sánh chi tiết dưới đây sẽ giúp người dùng đưa ra quyết định chính xác.
Skoda Kushaq 2025 chính thức ra mắt thị trường Việt Nam với hai phiên bản: Ambition và Style, có giá lần lượt là 599 triệu đồng và 649 triệu đồng.
Trong hai tháng 7-8/2025, khách hàng được ưu đãi 10 triệu đồng và miễn phí bảo dưỡng đầu tiên, đưa giá thực tế xuống còn 589 triệu đồng (Ambition) và 639 triệu đồng (Style).

Với mức chênh lệch 50 triệu đồng, đâu là phiên bản đáng ? Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai phiên bản để bạn đọc dễ dàng đánh giá.
1. Động cơ – Vận hành
Hạng mục | Ambition | Style |
---|---|---|
Động cơ | 1.0L Turbo | 1.0L Turbo |
Hộp số | 6AT | 6AT |
Dẫn động | Cầu trước (FWD) | Cầu trước (FWD) |
Công suất cực đại (PS) | 115 | 115 |
Mô-men xoắn (Nm) | 178 | 178 |

=> Không có sự khác biệt, cả hai phiên bản đều dùng chung khung gầm và động cơ, đảm bảo khả năng vận hành tương đương.
2. Ngoại thất – Thiết kế
Hạng mục | Ambition | Style |
---|---|---|
Đèn chiếu sáng LED | Có | Có |
Đèn sương mù trước | Halogen | Halogen |
Tự động bật/tắt đèn pha | Không | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện | Có | Có |
Gương tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có |
Ăng-ten vây cá mập | Có | Có |
Thanh giá nóc | Có | Có |

=> Khác biệt nhỏ nằm ở cảm biến ánh sáng giúp phiên bản Style tiện ích hơn khi lái xe ban đêm.
3. Nội thất – Trang bị tiện nghi
Hạng mục | Ambition | Style |
---|---|---|
Ghế da | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện | Không | Có |
Ghế phụ chỉnh điện | Không | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Thông gió ghế trước | Không | Có |
Đèn viền nội thất | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Có |

=> Bản Style có nhiều trang bị cao cấp hơn, đáng chú ý nhất là cửa sổ trời, ghế chỉnh điện và sạc không dây, nâng tầm trải nghiệm người dùng.
4. Công nghệ – Giải trí
Hạng mục | Ambition | Style |
---|---|---|
Màn hình trung tâm | 10 inch | 10 inch |
Đồng hồ kỹ thuật số | 4.2 inch | 8 inch |
Kết nối Apple Carplay/Android Auto | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa + 1 subwoofer |

=> Bản Style có màn hình lớn hơn trong cụm đồng hồ lái và thêm subwoofer, mang lại chất lượng âm thanh và hiển thị vượt trội.
5.An toàn – Hỗ trợ lái
Hạng mục | Ambition | Style |
---|---|---|
Hệ thống phanh ABS/EBD/BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Camera lùi, cảm biến sau | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù, phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Có |

=> Trang bị an toàn gần như tương đương, trừ cảm biến gạt mưa là điểm nhấn nhỏ ở bản Style.
6. Kích thước – Hệ thống khung gầm
Hạng mục | Ambition | Style |
---|---|---|
Kích thước DxRxC (mm) | 4.225 x 1.760 x 1.612 | 4.225 x 1.760 x 1.612 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.651 | 2.651 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 188 | 188 |
Mâm xe | 17 inch | 17 inch |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson / Thanh xoắn | MacPherson / Thanh xoắn |

=> Không có sự khác biệt, cùng nền tảng khung gầm giúp cả hai xe vận hành ổn định và thoải mái.
Kết luận: Nên chọn bản nào?
Phiên bản Skoda Kushaq Ambition (589 triệu đồng) phù hợp với người dùng ưu tiên giá tốt, cần một mẫu SUV gọn gàng, thực dụng, trang bị đủ dùng và an toàn cơ bản.

Phiên bản Skoda Kushaq Style (639 triệu đồng) đáng lựa chọn nếu bạn ưu tiên tiện nghi cao cấp như cửa sổ trời, ghế điện, sạc không dây và trải nghiệm lái tốt hơn trong đô thị.
Với mức chênh lệch 50 triệu đồng, Style là lựa chọn đáng cân nhắc nếu ngân sách cho phép, đặc biệt với khách hàng trẻ cần một mẫu SUV trang bị “đủ và sang”.